|
Từ điển Hán Việt
晦朔
晦朔 hối sóc- Ngày cuối tháng và ngày đầu tháng âm lịch.
- Sớm chiều, sáng tối. ◇Trang Tử 莊子: Triêu khuẩn bất tri hối sóc, huệ cô bất tri xuân thu, thử tiểu niên dã 朝菌不知晦朔, 蟪蛄不知春秋, 此小年也 (Tiêu dao du 逍遙遊) Giống nấm sớm không biết buổi sáng buổi tối (*) , ve sầu không biết mùa xuân mùa thu, đó là hạng tuổi nhỏ. §Ghi chú (*): Tức là không biết được trọn một ngày.
|
|
|
|
|