Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 72 日 nhật [7, 11] U+665D
晝 trú
昼 zhou4
  1. (Danh) Ban ngày. ◇Nguyễn Du : Trú kiến yên hà dạ kiến đăng (Thương Ngô Trúc Chi ca ) Ngày nhìn khói ráng đêm nhìn đèn.
  2. (Danh) Tên đất, một ấp nước Tề thời Xuân Thu, nay ở vào khoảng tỉnh Sơn Đông .

白晝 bạch trú


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.