|
Từ điển Hán Việt
昔
Bộ 72 日 nhật [4, 8] U+6614 昔 tích xi1, cuo4, xi2- (Tính) Xưa, trước. ◎Như: tích nhật 昔日 ngày xưa. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Loạn hậu phùng nhân phi túc tích 亂後逢人非夙昔 (Thu dạ khách cảm 秋夜客感) Sau cơn li loạn, người gặp không ai là kẻ quen biết cũ.
- (Danh) Đêm. Dùng thông với 夕. ◎Như: nhất tích 一昔 một đêm.
- (Danh) Thịt khô. Dùng thông với 腊.
- (Danh) Họ Tích.
|
古昔 cổ tích 今昔 kim tích
|
|
|
|