|
Từ điển Hán Việt
旨
旨 Hán Việt: chỉ (6n) Bộ thủ: 日 Số nét: 6 Âm Nhật: シ むね
① Ngon, như chỉ tửu 旨酒 rượu ngon, cam chỉ 甘旨 ngon ngọt, v.v. ② Ý chỉ, như kì chỉ viễn 其旨遠 thửa ý xa, ý nói hàm có ý sâu xa. ③ Chỉ dụ, lời vua ban bảo tôi dân gọi là chỉ. ④ Dùng làm trợ từ như chữ chỉ 只.
|
|
|
|