|
Từ điển Hán Việt
日居月諸
日居月諸 nhật cư nguyệt chư- Cư 居, chư 諸 là trợ từ. Nhật cư nguyệt chư chỉ mặt trời và mặt trăng. ◇Thi Kinh 詩經: Nhật cư nguyệt chư, Chiếu lâm hạ thổ 日居月諸, 照臨下土 (Bội phong 邶風, Nhật nguyệt 日月) Mặt trời và mặt trăng (*), Chiếu xuống mặt đất. Sau người ta thường nói nhật cư nguyệt chư 日居月諸 để than tiếc ngày tháng trôi qua.
|
|
|
|
|