|
Từ điển Hán Việt
斬
Bộ 69 斤 cân [7, 11] U+65AC 斬 trảm 斩 zhan3- (Động) Chém, chặt, cắt. ◎Như: trảm thảo 斬草 cắt cỏ, trảm thủ 斬首 chém đầu. ◇Sử Kí 史記: Thượng bất dục tựu thiên hạ hồ? Hà vi trảm tráng sĩ 上不欲就天下乎? 何為斬壯士 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Nhà vua không muốn thành tựu việc thiên hạ à? Làm sao lại chém tráng sĩ.
- (Động) Dứt hết. ◇Mạnh Tử 孟子: Quân tử chi trạch, ngũ thế nhi trảm 君子之澤, 五世而斬 (Li lâu hạ 離婁下) Ơn trạch người quân tử, năm đời thì dứt.
- (Phó) Rất, cực, một loạt. ◎Như: trảm tân 斬新 rất mới, trảm tề 斬齊 một loạt đều.
- (Danh) Trảm thôi 斬衰 áo tang sổ gấu.
|
七斬疏 thất trảm sớ 斬草除根 trảm thảo trừ căn
|
|
|
|