Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 66 攴 phác [8, 12] U+655E
敞 sưởng
chang3
  1. Mở, tỏ rõ. ◎Như: khoan sưởng rộng rãi.
  2. Sàn cao mà bằng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.