Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
敗火


敗火 bại hỏa
  1. Giải nhiệt (y học). Như bại hỏa đích dược thuốc giải nhiệt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.