Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
救世主


救世主 cứu thế chúa
  1. (Tôn) Chúa cứu thế. Tiếng tôn xưng Đức Chúa Gia Tô (Jésus).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.