Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
改轍


改轍 cải triệt
  1. Đổi vết bánh xe (xe trước đổ, xe sau tránh vết bánh xe trước), chỉ sự sửa đổi lầm lỗi.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.