Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
支子


支子 chi tử
  1. Con thứ. Trừ con đầu lòng, các con khác là chi tử .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.