|
Từ điển Hán Việt
擾
Bộ 64 手 thủ [15, 18] U+64FE 擾 nhiễu 扰 rao3, rou2- (Động) Quấy rối, làm loạn. ◎Như: nhiễu loạn nhân tâm 擾亂人心 làm rối loạn lòng người.
- (Động) Quấy rầy, làm phiền (cách nói xã giao, khách khí). ◎Như: thao nhiễu 叨擾 quấy quả, làm phiền rầy.
- (Động) Nuôi cho thuần, tuần phục. ◇Chu lễ 周禮: Chưởng dưỡng mãnh thú nhi giáo nhiễu chi 掌養猛獸而教擾之 (Hạ quan 夏官, Phục bất thị 服不氏) Coi việc nuôi thú dữ mà dạy cho chúng thuần phục.
- (Động) Làm cho yên, an phủ, an định. ◇Vương An Thạch 王安石: Dĩ đạo nhiễu dân giả dã 以道擾民者也 (Nguyên giáo 原教) Lấy đạo làm cho yên dân.
- (Tính) Nhu thuận. ◇Thư Kinh 書經: Nhiễu nhi nghị 擾而毅 (Cao Dao Mô 皋陶謨) Nhu thuận mà quả quyết.
- (Danh) Gia súc. ◇Chu lễ 周禮: Kì súc nghi lục nhiễu 其畜宜六擾 (Hạ quan 夏官, Chức phương thị 職方氏) Về súc vật, nên nuôi sáu loại gia súc (ngựa, bò, cừu, heo, chó, gà).
|
侵擾 xâm nhiễu
|
|
|
|