|
Từ điển Hán Việt
撰
Bộ 64 手 thủ [12, 15] U+64B0 撰 soạn, tuyển, chuyển zhuan4, suan4, xuan3- Đặt bày, sự.
- Soạn, làm văn làm sách ghi chép các việc gọi là soạn. ◎Như: soạn thuật 撰述 thuật việc theo trước làm thành bài thành sách, soạn trước 撰著 tự lấy ý mình làm thành văn, thành sách.
- Một âm là tuyển. Kén chọn.
- Lại một âm là chuyển. Cầm.
|
編撰 biên soạn
|
|
|
|