|
Từ điển Hán Việt
援
Bộ 64 手 thủ [9, 12] U+63F4 援 viên, viện yuan2- Vin. ◎Như: viên lệ 援例 vin lệ cũ.
- Kéo, dắt. ◎Như: thiên hạ nịch, viên chi dĩ đạo 天下溺援之以道 thiên hạ chìm đắm, phải lấy đạo mà kéo dắt lên.
- Một âm là viện. Cứu giúp. ◎Như: viện binh 援兵 binh đến cứu giúp.
|
援助 viện trợ 援引 viện dẫn 救援 cứu viện
|
|
|
|