Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 64 手 thủ [9, 12] U+63DB
換 hoán
换 huan4
  1. Đổi, cải. ◎Như: cải hoán sửa đổi.
  2. Thay đổi. ◇Vương Bột : Vật hoán tinh di kỉ độ thu (Đằng Vương các ) Vật đổi sao dời đã bao nhiêu mùa thu rồi.
  3. Xấc xược.

交換 giao hoán
兌換 đoái hoán
改換 cải hoán
改頭換面 cải đầu hoán diện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.