|
Từ điển Hán Việt
插
Bộ 64 手 thủ [9, 12] U+63D2 插 sáp, tráp cha1- (Động) Cắm, cài. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Trích hoa bất sáp phát 摘花不插髮 (Giai nhân 佳人) Hái hoa mà không cài lên tóc.
- (Động) Xen vào, lách vào, nhúng vào. ◎Như: sáp túc bất hạ 插足不下 chen chân không lọt.
- (Động) Trồng, cấy. ◎Như: sáp ương 插秧 cấy.
- (Danh) Cái mai, cái cuốc. ◇Nguyễn Du 阮攸: Hạ sáp dương ngôn tử tiện mai 荷插揚言死便埋 (Lưu Linh mộ 劉伶墓) Vác cuốc (mai) rêu rao "chết đâu chôn đó".
- § Ghi chú: Cũng đọc là tráp.
|
|
|
|
|