|
Từ điển Hán Việt
掬
Bộ 64 手 thủ [8, 11] U+63AC 掬 cúc ju2, ju1- (Động) Bưng, vốc lấy. ◎Như: cúc thủy nhi ẩm 掬水而飲 vốc nước mà uống. ◇Lễ Kí 禮記: Thụ châu ngọc giả dĩ cúc 受珠玉者以掬 (Khúc lễ 曲禮) Người nhận ngọc châu lấy tay bưng.
- (Động) Dáng vẻ hiện rõ ra ngoài, có thể nắm lấy được. ◎Như: tiếu dong khả cúc 笑容可掬 vẻ tươi cười xinh đẹp hiện rõ ra ngoài. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Hữu nữ lang huề tì, niêm mai hoa nhất chi, dong hoa tuyệt đại, tiếu dong khả cúc 有女郎攜婢, 拈梅花一枝, 容華絕代, 笑容可掬 (Anh Ninh 嬰寧) Có một cô gái dắt con hầu, tay cầm cành hoa mai, mặt mày tuyệt đẹp, cười tươi như hoa nở.
- (Động) Vểnh, nghênh. ◇Tây du kí 西遊記: Bát Giới thải trước mã, cúc trước chủy, bãi trước nhĩ đóa 八戒採著馬, 掬著嘴, 擺著耳朵 (Đệ ngũ thập tứ hồi) Bát Giới dắt ngựa, nghênh mõm, vẫy tai.
|
|
|
|
|