|
Từ điển Hán Việt
採
Bộ 64 手 thủ [8, 11] U+63A1 採 thải, thái 采 cai3- (Động) Hái, ngắt. ◎Như: thải liên 採蓮 hái sen, thải cúc 採菊 hái cúc.
- (Động) Chọn nhặt. ◎Như: thải tuyển 採選 chọn lọc. Nguyên viết là chữ thải 采.
- (Động) Hiểu rõ. Thông thải 睬.
- § Ghi chú: Ta quen đọc là chữ thái.
|
|
|
|
|