|
Từ điển Hán Việt
掖
Bộ 64 手 thủ [8, 11] U+6396 掖 dịch ye4, ye1, yi4, ye3- Nách, cũng như chữ dịch 腋.
- Giúp. ◎Như: dụ dịch 誘掖 dẫn rủ mình đi trước dụ cho người theo sau gọi là dụ 誘, đứng ở bên mà giúp đỡ người gọi là dịch 掖.
- Ở bên. ◎Như: cái nhà ở bên cũng gọi là dịch đình 掖庭, tường bên điện gọi là dịch viên 掖垣.
|
宮掖 cung dịch
|
|
|
|