|
Từ điển Hán Việt
掀
Bộ 64 手 thủ [8, 11] U+6380 掀 hiên, hân xian1- (Động) Nâng lên, xốc lên, nhấc lên. ◎Như: hiên song liêm 掀窗簾 kéo rèm cửa sổ lên. ◇Tả truyện 左傳: Nãi hiên công dĩ xuất ư náo 乃掀公以出於淖 (Thành Công thập lục niên 成公十六年) Bèn xốc ông ra khỏi bùn.
- (Động) Nổi lên. ◎Như: hải hiên ba đào 海掀波濤 biển nổi sóng lớn.
- (Động) Tung lên. ◎Như: bạch lãng hiên thiên 白浪掀天 sóng bạc tung lên trời.
- (Tính) Vểnh, hếch. ◎Như: hiên vĩ 掀尾 đuôi vểnh. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Quyền kiến kì nhân nùng mi hiên tị, hắc diện đoản nhiêm, hình dong cổ quái, tâm trung bất hỉ 權見其人濃眉掀鼻, 黑面短髯, 形容古怪, 心中不喜 (Đệ ngũ thập thất hồi) (Tôn) Quyền trông thấy người đó lông mày rậm, mũi hếch, mặt đen râu ngắn, hình dung cổ quái, trong lòng không vui.
- Ta quen đọc là chữ hân.
|
|
|
|
|