|
Từ điển Hán Việt
捶
Bộ 64 手 thủ [8, 11] U+6376 捶 chủy chui2- (Động) Đánh, đập. ◎Như: chủy bối 捶背 đấm lưng, ác mạ chủy đả 惡罵捶打 mắng rủa đánh đập. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Chủy chung cáo tứ phương 捶鐘告四方 (Đề Bà Đạt Đa phẩm đệ thập nhị 提婆達多品第十二) Đánh chuông rao bốn phương.
- (Động) Nện, giã. ◎Như: chủy dược 捶藥 giã thuốc.
- (Danh) Roi, trượng, gậy. ◇Trang Tử 莊子: Nhất xích chi chủy, nhật thủ kì bán, vạn thế bất kiệt 一尺之捶, 日取其半, 萬世不竭 (Thiên hạ 天下) Cây gậy dài một thước, mỗi ngày lấy một nửa, muôn đời không hết.
|
|
|
|
|