Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
振起


振起 chấn khởi
  1. Nổi lên thịnh vượng. Cũng như hưng khởi .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.