Bộ 64 手 thủ [5, 9] U+62DC 拜 bái bai4- (Động) Vái, lạy. ◎Như: bái tạ 拜謝 lạy tạ.
- (Động) Thăm hỏi, gặp mặt (tiếng khách sáo). ◎Như: hồi bái 回拜 thăm đáp, bái kiến 拜見 kính gặp.
- (Động) Cầu chúc. ◎Như: bái thọ 拜壽 chúc thọ.
- (Động) Trao chức, phong quan. ◇Sử Kí 史記: Bái Hàn Tín vi tướng quốc 拜韓信為相國 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Phong Hàn Tín làm tướng quốc.
- (Động) Bẻ cong. ◇Thi Kinh 詩經: Vật tiễn vật bái 勿翦勿拜 (Thiệu nam 召南, Cam đường 甘棠) Đừng xén, đừng bẻ cong (nhánh cây).
- (Danh) Họ Bái.
- (Danh) Phiên âm chữ Anh byte (danh từ chuyên môn điện toán).
|