Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [5, 8] U+62D9
拙 chuyết
zhuo2, zhuo1
  1. (Tính) Vụng về, đần độn. ◇Đạo Đức Kinh : Đại xảo nhược chuyết (Chương 45) Thật khéo léo tựa như vụng về.
  2. (Tính) Lời nói tự nhún mình. ◎Như: chuyết tác tác phẩm vụng về này, chuyết kiến ý kiến thô thiển của tôi.
  3. (Tính) Chất phác, mộc mạc. ◎Như: phác chuyết thật thà, chất phác.

拙劣 chuyết liệt
拙宦 chuyết hoạn
拙工 chuyết công
拙筆 chuyết bút
拙荊 chuyết kinh
拙薄 chuyết bạc
口拙 khẩu chuyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.