|
Từ điển Hán Việt
拖
Bộ 64 手 thủ [5, 8] U+62D6 拖 tha, đà tuo1- (Động) Kéo, dẫn. ◎Như: tha duệ 拖拽 lôi kéo, hỏa xa đầu hậu diện tha trước thập tiết xa tương 火車頭後面拖著十節車箱 đầu xe lửa kéo theo sau mười toa.
- (Động) Buông, rủ, cụp. ◎Như: tha trước biện tử 拖著辮子 buông đuôi sam.
- (Động) Kéo dài. ◎Như: tha diên 拖延 trì hoãn, tha thì gian 拖時間 kéo dài thời gian.
- § Ghi chú: Cũng đọc là đà.
|
拖延 tha duyên
|
|
|
|