Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
承認


承認 thừa nhận
  1. Bằng lòng chịu lấy.
  2. Nhận là đúng.
  3. Phụ trách, đảm đương.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.