|
Từ điển Hán Việt
打量
打量 đả lượng- Coi tướng mạo, xét đoán, ngắm nghía. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Chúng nhân đả lượng liễu tha nhất hội, tiện vấn thị na lí lai đích 眾人打量了他一會, 便問是那裡來的 (Đệ lục hồi) Mọi người ngắm nghía mụ một lúc rồi hỏi ở đâu đến. ☆Tương tự: đoan tướng 端相, thẩm sát 審察.
|
|
|
|
|