Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
打市語


打市語 đả thị ngữ
  1. Tiếng lóng, tiếng nói bóng bẩy có ẩn ý, thường dùng nơi phố chợ. ◇Tây du kí 西: Sư phụ, ngã thị lão thật nhân, bất hiểu đắc đả thị ngữ , , (Đệ nhị hồi) Sư phụ ơi, tôi là người rất thật thà, không hiểu lối nói bóng bẩy phố chợ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.