|
Từ điển Hán Việt
打市語
打市語 đả thị ngữ- Tiếng lóng, tiếng nói bóng bẩy có ẩn ý, thường dùng nơi phố chợ. ◇Tây du kí 西遊記: Sư phụ, ngã thị lão thật nhân, bất hiểu đắc đả thị ngữ 師父, 我是老實人, 不曉得打市語 (Đệ nhị hồi) Sư phụ ơi, tôi là người rất thật thà, không hiểu lối nói bóng bẩy phố chợ.
|
|
|
|
|