|
Từ điển Hán Việt
扇
Bộ 63 戶 hộ [6, 10] U+6247 扇 phiến, thiên shan4, shan1- (Danh) Cánh cửa. ◇Tây du kí 西遊記: Trực đáo binh khí quán, vũ khố trung, đả khai môn phiến 直到兵器館, 武庫中, 打開門扇 (Đệ tam hồi) Thẳng tới chỗ để binh khí, trong kho vũ khí, mở toang cửa ra.
- (Danh) Cái quạt. ◇Tô Thức 蘇軾: Vũ phiến luân cân 羽扇綸巾 (Niệm nô kiều 念奴嬌) Quạt lông khăn là.
- Một âm là thiên. (Động) Quạt. Cùng nghĩa như chữ 煽.
|
障扇 chướng phiến
|
|
|
|