|
Từ điển Hán Việt
戾
戾 Hán Việt: lệ, liệt (8n) ① Ðến. ② Thôi, dừng lại. ③ Ðịnh hẳn. ④ Ngang trái, như tính tình quai lệ 性情乖戾 tính tình ngang trái, bạo lệ 暴戾 hung ác, v.v. ⑤ Tội, như can lệ 干戾 phạm tội. ⑥ Cong queo. ⑦ Nhanh cứng. ⑧ Một âm là liệt. Xoay lại.
|
|
|
|