Bộ 62 戈 qua [12, 16] U+6230 戰 chiến 战 zhan4- (Động) Đánh nhau, bày trận đánh nhau. ◎Như: giao chiến 交戰 giao tranh.
- (Động) Tranh đua, thi đua. ◎Như: luận chiến 論戰 tranh luận, thiệt chiến 舌戰 tranh cãi nhau, đấu lưỡi, thương chiến 商戰 tranh giành buôn bán, đua chen ở thương trường.
- (Động) Run lập cập, run rẩy (vì sợ hãi, bị lạnh, kích động). ◎Như: chiến lật 戰慄 run lẩy bẩy. Cũng viết là 顫慄. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Lệ thanh vấn: Thiên tử hà tại? Đế chiến lật bất năng ngôn 厲聲問: 天子何在? 帝戰慄不能言 (Đệ tam hồi) Lớn tiếng hỏi: Thiên tử đâu? (Thiếu) Đế sợ run, không nói được.
- (Tính) Liên quan tới chiến tranh. ◎Như: chiến pháp 戰法 phương pháp và sách lược tác chiến, chiến quả 戰果 thành tích sau trận đánh, chiến cơ 戰機 (1) mưu lược tác chiến, (2) thời cơ (trong chiến tranh), (3) máy bay chiến đấu.
- (Danh) Chiến tranh. ◎Như: thế giới đại chiến 世界大戰 chiến tranh thế giới.
- (Danh) Họ Chiến.
|