|
Từ điển Hán Việt
戒
戒 Hán Việt: giới (7n) Bộ thủ: 戈 Số nét: 7 Âm Nhật: カイ いまし・める
① Răn, như khuyến giới 勸戒. ② Phòng bị, như dư hữu giới tâm 予有戒心 ta có lòng phòng bị. ③ Trai giới, trước khi cúng giỗ ăn chay tắm sạch để làm lễ cho kính gọi là giới. ④ Lấy làm răn, như giới tửu 戒酒 răn uống rượu, giới yên 戒煙 răn hút thuốc, v.v. Người nào không giữ các điều răn gọi là phá giới 破戒. Ðạo Phật cho kiêng: sát sinh (sát 殺), trộm cắp (đạo 盜), tà dâm (dâm 滛), nói sằng (vọng 妄), uống rượu (tửu 酒) là ngũ giới 五戒.
|
|
|
|