Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
戀人


戀人 luyến nhân
  1. Người mình yêu. ☆Tương tự: tình nhân , ái nhân .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.