|
Từ điển Hán Việt
憒
Bộ 61 心 tâm [12, 15] U+6192 憒 hội 愦 kui4- (Tính) Rối ruột, hồ đồ, hôn mê, hỗn loạn. ◎Như: hội náo 憒鬧 rối loạn, náo động, hôn hội hồ đồ 昏憒糊塗 không hiểu sự lí gì cả. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Hựu tri Bảo Ngọc thất ngọc dĩ hậu, thần chí hôn hội, y dược vô hiệu 又知寶玉失玉以後, 神志惛憒, 醫藥無效 (Đệ cửu thập lục hồi) Lại biết rằng Bảo Ngọc từ khi mất ngọc, tâm thần mê mẩn, thuốc thang không công hiệu.
|
|
|
|
|