Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
憂愛


憂愛 ưu ái
  1. Ưu dân ái quốc. Người làm quan có bổn phận lo cho dân và yêu nước.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.