|
Từ điển Hán Việt
慾
Bộ 61 心 tâm [11, 15] U+617E 慾 dục yu4- (Danh) Lòng ham muốn. Thông dụng chữ 欲. ◎Như: Bởi sự ham muốn làm chướng ngại đường tu gọi là dục chướng 慾障.
- (Danh) Nhu cầu, xung động sinh lí giữa hai giống đực và cái, nam và nữ. ◎Như: tình dục 情慾 tình ham muốn giữa trai gái.
|
禁慾 cấm dục 多慾 đa dục
|
|
|
|