Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [9, 12] U+6168
慨 khái
kai3
  1. (Tính) Xem khảng khái .
  2. (Động) Than thở, cảm thương. ◎Như: khái nhiên bùi ngùi.

感慨 cảm khái
軫慨 chẩn khái


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.