|
Từ điển Hán Việt
慢
Bộ 61 心 tâm [11, 14] U+6162 慢 mạn man4- (Tính) Lười biếng.
- (Tính) Vô lễ, kiêu ngạo. ◎Như: khinh mạn 輕慢 khinh nhờn, vũ mạn 侮慢 hỗn xược.
- (Tính) Chậm, không nhanh. ◎Như: mạn xa 慢車 xe không nhanh, động tác ngận mạn 動作很慢 động tác rất chậm.
- (Phó) Thong thả, chậm chạp. ◎Như: mạn hành 慢行 đi thong thả. ◇Cao Bá Quát 高伯适: Mạn dã mạc sậu yến 慢也莫驟咽 (Đạo phùng ngạ phu 道逢餓夫) Thong thả đừng vội nuốt.
- (Phó) Khoan, gượm. ◎Như: thả mạn 且慢 khoan đã.
- (Phó) Phóng túng. ◎Như: mạn du 慢遊 chơi phiếm.
- (Động) Khinh thường, coi thường. ◎Như: khinh mạn 輕慢 khinh nhờn. ◇Hàn Dũ 韓愈: Tuy bất tiếu nhân chí, vị thường cảm dĩ mạo mạn chi 雖不肖人至, 未嘗敢以貌慢之 (Đáp Phùng Túc thư 答馮宿書) Dù là kẻ xấu xa đến, chưa từng dám ra vẻ coi khinh.
- (Danh) Một thể từ 詞 (đời Tống).
|
慢性 mạn tính 慢火 mạn hỏa 逋慢 bô mạn 傲慢 ngạo mạn
|
|
|
|