|
Từ điển Hán Việt
愧
Bộ 61 心 tâm [10, 13] U+6127 愧 quý kui4- (Động) Lấy làm thẹn, lấy làm xấu hổ. ◎Như: vấn tâm vô quý 問心無愧 không thẹn với lương tâm.
- (Động) Làm nhục người khác, làm cho người khác hổ thẹn. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Quý Mạnh thường chiết quý Tử Dương 季孟嘗折愧子陽 (Mã Viện truyện 馬援傳) Quý Mạnh đã từng làm nhục Tử Dương.
- (Động) Phụ lòng. ◇Phương Bao 方苞: Ngô thượng khủng phụ triều đình, hạ khủng quý ngô sư dã 吾上恐負朝廷, 下恐愧吾師也 (Tả trung nghị công dật sự 左忠毅公軼事) Ta trên sợ phụ triều đình, dưới sợ phụ thầy ta vậy.
- (Tính) Hổ thẹn, xấu hổ. ◎Như: diện hữu quý sắc 面有愧色 mặt có vẻ xấu hổ.
|
|
|
|
|