Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [9, 13] U+611A
愚 ngu
yu2
  1. Ngu dốt. ◎Như: ngu si dốt nát mê muội.
  2. Lừa dối. ◎Như: ngu lộng lừa gạt người.
  3. Lời nói khiêm. ◎Như: ngu án kẻ ngu si này xét, ngu ý như ý kẻ ngu dốt này.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.