Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
惡衣惡食


惡衣惡食 ác y ác thực
  1. Mặc đồ xấu ăn đồ xấu, ý nói ăn mặc khổ sở.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.