Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
惡口


惡口 ác khẩu
  1. Miệng nói điều độc dữ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.