|
Từ điển Hán Việt
惡
惡 Hán Việt: ác, ố, ô (12n) Bộ thủ: 心 Số nét: 12 Âm Nhật: アク わる・い
① Ác. ② Xấu. Như ác tướng 惡相 tướng xấu, ác thanh 惡聲 tiếng xấu, v.v. ③ Một âm là ố. Ghét. Khả ố 可惡 đáng ghét. ④ Xấu hổ. Như tu ố chi tâm 羞惡之心 chưng lòng hổ thẹn. ⑤ Một âm là ô. Sao thế? Ồ, như ô thị hà ngôn dã 惡是何言也 ồ, thế là lời nói gì vậy?
|
|
|
|