|
Từ điển Hán Việt
惛
Bộ 61 心 tâm [8, 11] U+60DB 惛 hôn hun1- Mờ tối (lờ mờ).
- Hôn nhiên 惛然 lo lắng rối loạn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Tâm hôn nhiên, khủng bất năng tu du 心惛然, 恐不能須臾 (Yên sách tam 燕策三) Lòng lo lắng rối loạn, sợ không đợi được một khoảnh khắc nữa.
|
|
|
|
|