|
Từ điển Hán Việt
患
Bộ 61 心 tâm [7, 11] U+60A3 患 hoạn huan4- (Động) Lo lắng, ưu lự. ◎Như: hoạn đắc hoạn thất 患得患失 lo được lo mất. ◇Luận Ngữ 論語: Bất hoạn nhân chi bất kỉ tri, hoạn bất tri nhân dã 不患人之不己知, 患不知人也 (Học nhi 學而) Đừng lo người không biết mình, chỉ lo mình không biết người.
- (Động) Bị, mắc phải. ◎Như: hoạn bệnh 患病 mắc bệnh.
- (Danh) Tai họa, vạ, nạn. ◎Như: thủy hoạn 水患 nạn lụt, hữu bị vô hoạn 有備無患 có phòng bị không lo vạ.
- (Danh) Tật bệnh. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Tốc trừ khổ não, vô phục chúng hoạn 速除苦惱, 無復眾患 (Như Lai thọ lượng 如來壽量) Mau trừ khổ não, hết còn các bệnh tật.
|
|
|
|
|