Bộ 61 心 tâm [5, 9] U+6025 急 cấp ji2- (Tính) Sốt ruột, nóng ruột. ◎Như: tha cấp trước yêu tẩu 他急著要走 anh ấy sốt ruột đòi đi ngay.
- (Tính) Gấp, vội. ◎Như: cấp sự 急事 việc khẩn.
- (Tính) Nóng nảy, hấp tấp. ◎Như: tính tình biển cấp 性情褊急 tính tình nóng nảy.
- (Tính) Mạnh, xiết. ◎Như: cấp bệnh 急病 bệnh nguy kịch, cấp lưu 急流 dòng nước chảy xiết.
- (Động) Vội vàng.
- (Động) Làm cho sốt ruột. ◎Như: chân cấp nhân 真急人 thật làm cho người ta sốt ruột.
- (Động) Sốt sắng. ◎Như: cấp công hảo nghĩa 急公好義 sốt sắng làm việc nghĩa, cấp nhân chi nan 急人之難 sốt sắng cứu người bị nạn.
- (Phó) Mau, ngay. ◇Sử Kí 史記: Giang Đông dĩ định, cấp dẫn binh tây kích Tần 江東已定, 急引兵西擊秦 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Giang Đông đã định yên, mau dẫn binh đánh Tần ở phía tây.
- (Danh) Việc nguy ngập, tình hình nghiêm trọng. ◎Như: cáo cấp 告急 báo tình hình nguy ngập, cứu cấp 救急 cứu nạn nguy khẩn.
|