Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [4, 8] U+5FE0
忠 trung
zhong1
  1. (Danh) Đức tính đem hết lòng thành thật xử sự với người. ◎Như: hiệu trung hết một lòng trung thành.
  2. (Động) Dốc lòng, hết lòng làm. ◎Như: trung quân ái quốc hết lòng với vua, yêu nước.

孤忠 cô trung


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.