|
Từ điển Hán Việt
忘年
忘年 vong niên- Quên tuổi tác. ◇Trang Tử 莊子: Vong niên vong nghĩa, chấn ư vô cánh, cố ngụ chư vô cánh 忘年忘義, 振於無竟, 故寓諸無竟 (Tề vật luận 齊物論) Quên tuổi mình quên thị phi, dừng ở chỗ vô cùng, cho nên gửi mình vào chỗ vô cùng.
- Không phân biệt tuổi tác. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: Lão ấu tương giao viết vong niên 老幼相交曰忘年 (Bằng hữu tân chủ loại 朋友賓主類) Già trẻ làm bạn với nhau gọi là (bạn bè) "vong niên".
|
|
|
|
|