Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
志向


志向 chí hướng
  1. Phương hướng của ý chí mình đã định. Cũng như lí tưởng , chí nguyện , ý hướng .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.