|
Từ điển Hán Việt
徐
Bộ 60 彳 xích [7, 10] U+5F90 徐 từ xu2- (Động) Đi thong thả.
- (Phó) Chầm chậm, từ từ. ◇Tô Thức 蘇軾: Thanh phong từ lai 清風徐來 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Gió mát từ từ lại.
- (Danh) Từ Châu 徐州 tên đất, gọi tắt là Từ.
- (Danh) Tên nước thời Chu 周, nay ở vào khoảng tỉnh An Huy 安徽.
- (Danh) Họ Từ.
|
|
|
|
|